--

ăn tiêu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn tiêu

+ verb  

  • To spend money
    • tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia
      this smuggler spends money as if he were a Mafia boss
    • anh ta ăn tiêu rất hoang phí
      money burns a hole in his pocket; he throws his money about
    • kẻ ăn tiêu hoang phí
      a spendthrift, a big spender, an extravagant spender
    • thói quen ăn tiêu hoang phí
      improvident spending habits
    • ăn tiêu dè sẻn
      to spend stingingly, to be parsimonious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn tiêu"
Lượt xem: 871